Trong bối cảnh kinh tế phục hồi sau đại dịch, nhu cầu vay vốn để mua nhà, kinh doanh, hoặc đầu tư ngày càng tăng. Đặc biệt, vay thế chấp trở thành lựa chọn phổ biến nhờ hạn mức cao và điều kiện xét duyệt linh hoạt. Tuy nhiên, câu hỏi “vay thế chấp lãi suất bao nhiêu” luôn là mối quan tâm hàng đầu, bởi lãi suất ảnh hưởng trực tiếp đến tổng chi phí vay và khả năng trả nợ. Một gói vay với lãi suất thấp có thể tiết kiệm hàng chục triệu đồng, nhưng chọn sai ngân hàng hoặc không hiểu rõ điều kiện có thể đẩy bạn vào áp lực tài chính.
Bài viết này sẽ cung cấp thông tin toàn diện về lãi suất vay thế chấp mới nhất tháng 4/2025, phân tích các hình thức vay phổ biến, cách tính lãi, và kinh nghiệm chọn gói vay phù hợp. Dù bạn cần vay giải chấp, vay tín chấp, hay vay thế chấp để mua nhà, bài viết sẽ giúp bạn đưa ra quyết định tài chính thông minh.
Vay thế chấp là gì và vì sao lãi suất là yếu tố quyết định?
Vay thế chấp là hình thức vay vốn yêu cầu tài sản đảm bảo (như sổ đỏ, sổ hồng, ô tô, hoặc sổ tiết kiệm). Nhờ có tài sản đảm bảo, ngân hàng giảm rủi ro, nên điều kiện phê duyệt thường dễ hơn so với vay tín chấp. Hạn mức vay có thể lên đến 70–100% giá trị tài sản, với thời hạn kéo dài 20–30 năm.
Lãi suất vay thế chấp quyết định chi phí vay và dòng tiền trả góp hàng tháng. Một lãi suất thấp giúp bạn tiết kiệm chi phí, trong khi lãi suất cao hoặc biến động có thể làm tăng gánh nặng tài chính. So với vay tín chấp (lãi suất 12.9– lãi suất 12.9–45%/năm, vay thế chấp có lãi suất thấp hơn, dao động từ 4.1–12.9%/năm, khiến đây là lựa chọn lý tưởng cho các mục đích lớn như mua nhà hoặc kinh doanh.

Vay thế chấp lãi suất bao nhiêu? Bảng lãi suất cập nhật mới nhất 04/2025
Theo khảo sát tháng 4/2025, lãi suất vay thế chấp dao động từ 4.1% đến 12.9%/năm, tùy thuộc vào ngân hàng, thời gian ưu đãi, và loại hình vay. Dưới đây là bảng tổng hợp lãi suất từ các ngân hàng uy tín:
Ngân hàng |
Lãi suất vay thế chấp (%/năm) |
Thời gian ưu đãi |
Ghi chú |
---|---|---|---|
BIDV |
5.0–6.5 |
6–12 tháng |
Ưu đãi cho vay mua nhà tại HN, HCM |
Vietcombank |
5.5–7.0 |
12 tháng |
Lãi suất thả nổi sau ưu đãi: 8–10% |
Agribank |
6.0–7.5 |
6 tháng |
Phù hợp vay nông nghiệp, kinh doanh |
Techcombank |
4.1–11.0 |
12–24 tháng |
Lãi suất thấp nhất thị trường |
VPBank |
8.0–12.9 |
6–12 tháng |
Hạn mức vay cao, lên đến 85% tài sản |
MSB |
4.1–7.5 |
12 tháng |
Ưu đãi cho vay kinh doanh |
HSBC |
5.6–7.0 |
12 tháng |
Điều kiện hồ sơ khắt khe |
Standard Chartered |
5.6–6.5 |
6 tháng |
Phù hợp khách hàng nước ngoài |
Nguồn: Dữ liệu tổng hợp từ Techcombank, VPBank, và Timo (cập nhật 04/2025).
- Ngân hàng quốc doanh (BIDV, Vietcombank, Agribank): Lãi suất thấp, ổn định, phù hợp vay dài hạn.
- Ngân hàng tư nhân (Techcombank, VPBank, MSB): Lãi suất cạnh tranh, ưu đãi dài, thủ tục nhanh.
- Ngân hàng nước ngoài (HSBC, Standard Chartered): Lãi suất thấp nhưng yêu cầu hồ sơ nghiêm ngặt.
Lưu ý: Lãi suất ưu đãi chỉ áp dụng 6–24 tháng đầu. Sau đó, lãi suất thả nổi có thể tăng lên 8–15%/năm, tùy ngân hàng.
Lãi suất vay thế chấp được tính như thế nào?
Hiểu cách tính lãi suất giúp bạn dự đoán dòng tiền trả góp và chọn gói vay phù hợp. Có ba hình thức lãi suất phổ biến:
- Lãi suất cố định: Không thay đổi trong suốt kỳ hạn vay, giúp bạn kiểm soát chi phí dễ dàng. Phù hợp vay dài hạn (10–20 năm).
- Lãi suất thả nổi: Biến động theo thị trường, thường điều chỉnh 3–12 tháng/lần. Rủi ro nếu lãi suất tăng mạnh.
- Lãi suất hỗn hợp: Kết hợp cố định (6–24 tháng đầu) và thả nổi sau đó. Được nhiều ngân hàng áp dụng.
Cách tính lãi suất phổ biến
Dư nợ giảm dần
Lãi suất tính trên số dư nợ còn lại sau mỗi kỳ trả góp.
Công thức: Lãi tháng = Dư nợ còn lại × Lãi suất năm / 12
Ví dụ: Vay 500 triệu đồng, lãi suất 6%/năm, kỳ hạn 12 tháng:
- Tháng 1: Dư nợ = 500 triệu → Lãi = 500 triệu × 6% / 12 = 2.5 triệu.
- Tháng 2: Dư nợ = 500 triệu – 41.67 triệu (gốc) = 458.33 triệu → Lãi = 458.33 triệu × 6% / 12 = 2.29 triệu.
Tổng tiền trả hàng tháng giảm dần, phù hợp với người muốn tiết kiệm chi phí lãi.
Niên kim cố định
Tổng tiền trả (gốc + lãi) cố định hàng tháng.
Công thức phức tạp hơn, thường dùng công cụ tính tự động.
Ví dụ: Vay 500 triệu, lãi suất 6%, 12 tháng → Tổng trả ~44.1 triệu/tháng (gốc + lãi).

Vay lãi suất thấp có thực sự “ngon ăn”? Cảnh báo 5 điều cần biết
Các gói vay với lãi suất thấp thường hấp dẫn, nhưng ẩn chứa rủi ro nếu bạn không đọc kỹ hợp đồng. Dưới đây là 5 điều cần lưu ý:
Lãi suất thấp (4.1–6%) thường chỉ áp dụng 6–24 tháng. Sau đó, lãi suất thả nổi có thể tăng mạnh, đẩy tổng chi phí vay lên cao.
Một số ngân hàng áp dụng biên độ cao (3–5%), khiến lãi suất thả nổi lên đến 10–15%/năm.
Khi vay thế chấp, ngoài lãi suất, bạn cần lưu ý thêm một số chi phí khác như: phí bảo hiểm khoản vay (0.5–2% giá trị vay), phí thẩm định tài sản (1–5 triệu đồng) và phí phạt trả trước hạn (1–4% số tiền trả sớm). Đây đều là các khoản phí có thể ảnh hưởng đến tổng chi phí vay.
Lãi suất thấp thường yêu cầu thu nhập cao, lịch sử tín dụng tốt (kiểm tra qua CIC), và tài sản đảm bảo có giá trị.
Kinh nghiệm chọn gói vay thế chấp phù hợp nhất với bạn
Xem xét lãi suất, thời gian ưu đãi, biên độ thả nổi, và phí phụ. Ví dụ, Techcombank có lãi suất 4.1%/năm nhưng yêu cầu thu nhập cao, trong khi BIDV (5–6.5%) phù hợp với nhiều đối tượng hơn.
Chọn gói có thời gian cố định 12–24 tháng để giảm rủi ro lãi suất tăng.
Kiểm tra điều kiện phạt trả trước hạn, phí tất toán, và các khoản phí ẩn.
Chọn lãi suất phù hợp kỳ hạn:
- Vay ngắn hạn (<5 năm): Chọn lãi suất thả nổi để linh hoạt.
- Vay dài hạn (>10 năm): Chọn lãi suất cố định hoặc hỗn hợp để kiểm soát rủi ro.
Chuẩn bị hồ sơ mạnh:
- Hồ sơ cá nhân: CMND/CCCD, sổ hộ khẩu, giấy xác nhận tình trạng hôn nhân.
- Hồ sơ tài chính: Sao kê lương, hợp đồng lao động, báo cáo tài chính (doanh nghiệp).
- Hồ sơ tài sản: Sổ đỏ, sổ hồng, giấy đăng ký ô tô (công chứng).

Câu hỏi thường gặp khi tìm hiểu về lãi suất vay thế chấp
Vay thế chấp bao lâu thì được giải ngân?
Thời gian giải ngân thường từ 3–14 ngày, tùy ngân hàng và độ hoàn thiện của hồ sơ. Techcombank và VPBank có quy trình nhanh (3–5 ngày) nếu hồ sơ đầy đủ.
Vay mua nhà và vay kinh doanh khác nhau ở điểm nào?
- Vay mua nhà: Lãi suất thấp hơn (4.1–7%), thời hạn dài (20–30 năm), yêu cầu tài sản đảm bảo là bất động sản.
- Vay kinh doanh: Lãi suất cao hơn (6–12.9%), thời hạn ngắn hơn (5–10 năm), cần báo cáo tài chính hoặc kế hoạch kinh doanh.
Có được trả nợ trước hạn không?
Được, nhưng bạn có thể chịu phí phạt trả trước hạn (1–4% số tiền trả sớm). Một số ngân hàng như Techcombank miễn phí này nếu tái vay tại họ.
Làm sao biết mình đủ điều kiện vay với lãi suất thấp?
Kiểm tra CIC tại cic.org.vn để đảm bảo không có nợ xấu. Chuẩn bị hồ sơ tài chính minh bạch (thu nhập >15 triệu/tháng, tài sản đảm bảo hợp lệ).
Vay thế chấp lãi suất bao nhiêu không chỉ là con số, mà là yếu tố quyết định khả năng tài chính của bạn trong nhiều năm. Với lãi suất từ 4.1–12.9%/năm (04/2025), việc chọn gói vay phù hợp đòi hỏi bạn hiểu rõ cách tính lãi, so sánh ngân hàng, và chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng. Một kế hoạch trả nợ hợp lý không chỉ giúp bạn tiết kiệm chi phí mà còn xây dựng lịch sử tín dụng tốt cho tương lai.
Bạn đang băn khoăn chọn ngân hàng nào có lãi suất vay thế chấp hợp lý nhất? Hãy liên hệ với chúng tôi để nhận bảng tính lãi cá nhân hóa từ chuyên viên tài chính.
Hỗ trợ vay thế chấp toàn quốc – nhận cả hồ sơ khó: nợ xấu, không chứng minh được thu nhập, tài sản ở tỉnh xa, đất nông nghiệp, quy hoạch, diện tích nhỏ, hẻm nhỏ, gần mồ mả, người vay lớn tuổi hoặc đang ở nước ngoài...
Tư vấn tài chính cá nhân & doanh nghiệp: tạo dòng tiền, tái cơ cấu nợ, lên kế hoạch mua sắm tài sản, làm hồ sơ vay vốn cho công ty, xưởng, dự án...
Trọn gói dịch vụ đáo hạn: giải chấp ngân hàng, chuyển đổi khoản vay, mua bán BĐS ba bên, chứng minh tài chính, cho thuê hạn mức, rút tiền thẻ tín dụng, vay tín chấp đến 2 tỷ, cầm cố nhà đất, ô tô...
Hạn mức hỗ trợ: từ 300 triệu đến 100 tỷ – không phân biệt lớn nhỏ.📞 Hotline 0799.282.868 (Zalo/Viber) – Tư vấn miễn phí 24/7.